Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang

Rate this post

Tải miễn phí bài Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang, các bạn có thể tải về kham khảo miễn phí, đây là đề tài tiểu luận môn Tài chính doanh nghiệp được giới thiệu cho các bạn sinh viên đang tìm kiếm tài liệu, ngoài ra các bạn có thể kham khảo thêm các bài tiểu luận vềPhân tích BCTC và tiểu luận về Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang trên chuyên mục tiểu luận Tài chính doanh nghiệp.

Lưu ý: Trong quá trình viết tiểu luận Môn Tài chính doanh nghiệp nếu các bạn không có thời gian và cần hỗ trợ viết bài hoàn chỉnh, chất lượng tốt, các bạn có thể liên hệ với dịch vụ viết tiểu luận chất lượng qua Zalo: https://zalo.me/0932091562


XEM THÊM ==> DỊCH VỤ VIẾT THUÊ TIỂU LUẬN

BẢNG SỐ LIỆU

           
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
  2015 2014 2013 2012 2011
Tài sản Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 825,497,609,169 582,107,097,202 457,619,190,390 600,572,377,073 583,947,379,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 457 15575206 28,785,124,424 8,575,263,155 9,990,690,435 31,540,907,994
1. Tiền 45,715,575,206 28,785,124,424 8,575,263,155 9,990,690,435 20,940,907,994
2. Các khoản tương đương tiền         10,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn       (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)  
1. Chứng khoán kinh doanh          
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh          
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn          
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,849,165,255 229,128,788,614 230,048,398,391 227,745,210,601 284,929,038,759
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,591,280,610 237,270,418,876 221,327,568,816 211,115,399,597 289,302,447,287
Trả trước cho người bán 30,687,959,073 2,799,426,026 18,020,725,358 23,473,030,496 3,520,626,100
Các khoản phải thu ngắn hạn khác 2,972,485,569 872,135,572 798,284,049 1,135,274,203 852,995,017
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi -12,402,559,997 -11,813,191,860 -10,098,179,832 -7,978,493,695 -8,747,029,645
IV. Hàng tồn kho 449,918,224,544 297,528,217,603 194,453,743,961 345,651,813,445 259,248,485,864
Hàng tồn kho 449,918,224,544 297,528,217,603 194,453,743,961 345,651,813,445 259,248,485,864
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho          
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,014,644,164 26,664,966,561 24,541,784,883 17,184,662,592 8,228,947,333
Chi phí trả trước ngắn hạn 490,930,173 479,521,899 26,727,348 1,056,607,540 573,194,175
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,005,118,923 25,754,945,256 22,980,671,183 15,864,768,822 7,407,188,254
Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 518,595,068        
Tài sản ngắn hạn khác   430,499,406 434,386,352 263,286,230 248,564,904
           
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 384,227,008,501 255,233,815,978 261,337,451,385 231,180,434,244 209,430,310,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 246,950,000        
Phải thu dài hạn khác 246,950,000        
II. Tài sản cố định 344,841,489,893 245,668,340,815 251,663,681,090 223,147,759,144 200,434,633,938
1. Tài sản cố định hữu hình 283,304,950,460 189,335,752,220 186,597,589,193 120,312,318,149 124,200,461,775
Nguyên giá 452,017,179,332 282,565,264,082 263,756,460,874 178,864,765,925 168,537,771,857
Giá trị hao mòn lũy kế -168,712,228,872 -93,229,511,862 -77,158,871,681 -58,552,447,776 -44,337,310,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính       (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)  
Nguyên giá          
Giá trị hao mòn lũy kế          
3. Tài sản cố định vô hình 61,536,539,433 49,640,884,101 51,653,419,185 53,439,970,934 54,366,182,122
Nguyên giá 72,582,041,278 58,670,210,862 58,670,210,862 58,461,610,862 57,790,795,381
Giá trị hao mòn lũy kế -11,045,501,845 -9,029,326,761 -7,016,791,677 -5,021,639,928 -3,424,613,259
4. Chi phí xây dựng dở dang     13,412,672,712 49,395,470,061 21,867,990,041
III. Bất động sản đầu tư          
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,773,526,705 6,691,704,494      
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn          
2. Chi phí xây dựng cơ bản dài hạn 33,773,526,705        
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,621,557,111 2,621,557,111 2,621,557,111 3,600,000,000 3,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con          
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết          
3. Đầu tư dài hạn khác   3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000        
5. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,978,442,889 -978,442,889 -978,442,889    
6. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn          
VI. Tài sản dài hạn khác 3,743,484,792 6,943,918,052 7,052,213,184 4,432,675,100 5,395,676,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,187,094,625 5,782,014,472 1,829,565,312 1,225,800,480 3,470,408,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 556,390,167 926,888,580 1,827,801,872 896,520,620 654,760,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn       (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang) 1,270,508,000
4. Tài sản dài hạn khác   235,015,000 3,394,846,000 2,310,354,000  
5. Lợi thế thương mại          
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,209,724,617,670 837,340,913,180 718,956,641,775 831,752,811,317 793,377,690,095
           
NGUỒN VỐN          
C. NỢ PHẢI TRẢ 909,403,298,427 556,952,420,410 449,961,990,724 556,528,395,262 495,282,768,686
I. Nợ ngắn hạn 821,173,311,333 545,255,807,591 425,893,875,731 539,710,390,397 488,076,104,262
1. Phải trả người bán 47,162,759,450 47,308,278,407 31,413,760,409 422,811,403,832 392,562,891,945
2. Người mua trả tiền trước 6,378,303,745 6,866,545,093 1,649,851,956 85,462,951,188 60,262,560,024
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5474 12883 173,585,724 2,647,157,500 1,684,026,120 3,594,921,340
4. Phải trả người lao động 12,986,558,494 4,842,468,156 4,393,865,245 1,642,559,590 255,980,852
5. Chi phí phải trả 63,964,685,927 4,634,442,898 9,139,009,362 3,758,591,372 10,434,960,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn       8,833,380,804 6,547,600,938
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng          
8. Doanh thu chưa thực hiện          
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,478,888,559 1,928,055,344 1,593,903,302 1,922,127,192 792,837,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 742,027,788,483 472,718,403,104 365,262,251,372    
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn          
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,195,131,127 6,784,028,865 9,794,076,585 13,595,350,299 13,624,350,496
13. Quỹ bình ổn giá          
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ         (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)
Nợ dài hạn 88,229,987,094 11,696,612,819 24,068,114,993 16,818,004,865 7,206,664,424
1. Phải trả người bán dài hạn          
2. Người mua trả tiền trước          
3. Chi phí phải trả dài hạn          
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh          
5. Phải trả nội bộ dài hạn          
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn          
7. Phải trả dài hạn khác          
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,229,987,094 11,387,591,169 23,887,591,169 16,756,061,845 6,466,080,146
9. Trái phiếu chuyển đổi          
10. Cổ phiếu ưu đãi          
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả   309,021,650 180,523,824 61,943,020 434,098,515
12. Dự phòng trợ cấp mất việc làm         306,485,763
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ         (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)
           
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,321,319,243 280,388,492,770 268,994,651,051 275,224,416,055 298,094,921,409
I. Vốn chủ sở hữu 300,321,319,243 280,388,492,770 268,994,651,051 275,224,416,055 298,094,921,409
1. Vốn góp chủ sở hữu 183,996,750,000 280,388,492,770 183,996,750,000 183,996,750,000 183,996,750,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,996,750,000     19,920,224,200  
Cổ phiếu ưu đãi          
2. Thặng dư vốn cổ phần   19,920,224,200 19,920,224,200   19,920,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu          
4. Vốn khác của chủ sở hữu   183,996,750,000      
5. Cổ phiếu quỹ          
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản          
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái         263,961,724
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,474,464,592 2,571,767,056 2,571,767,056 2,571,767,056 2,275,469,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp          
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu          
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,929,880,451 62,747,163,143 48,166,421,424 51,298,057,402 74,941,642,478
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,547,325,643        
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này 28,382,554,808   48,166,421,424 51,298,057,402 (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản          
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát          
14. Quỹ dự phòng tài chính   11,152,588,371 14,339,488,371 17,437,617,397 16,696,873,507
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác          
1. Nguồn kinh phí          
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định          
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,209,724,617,670 837,340,913,180 718,956,641,775 831,752,811,317 793,377,690,095
           
PHÂN TÍCH CƠ CẤU BÁO CÁO LỜI LỖ          
           

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

           
  Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
CHỈ TIÊU Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,143,691,117,561 855,713,208,203 990,819,376,809 1,033,667,439,257 1,292,239,188,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,215,971,210 1,223,474,796 3,607,717,819 1,472,601,808 4,198,607,718
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,139,475,146,351 854,489,733,407 987,211,658,990 1,032,194,837,449 1,288,040,580,290
4. Giá vốn hàng bán 967,100,757,018 732,310,352,861 832,857,992,601 904,719,129,316 1,047,123,400,987
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,374,389,333 122,179,380,546 154,353,666,389 127,475,708,133 240,917,179,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,684,732,335 2,851,602,963 3,521,697,462 7,316,944,029 40,007,118,295
7. Chi phí tài chính 47,507,563,649 24,097,980,330 25,559,728,891 27,705,580,419 46,422,901,689
Trong đó: chi phí lãi vay 37,888,176,820 19,965,557,756 26,963,745,985 27,367,445,859 44,046,434,792
8. Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết          
9. Chi phí bán hàng 67,733,048,152 57,506,453,018 97,455,892,183 60,271,450,928 68,934,939,618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,466,162,855 28,775,990,129 26,224,756,870 29,110,375,990 42,673,687,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,352,347,012 14,650,560,032 5,634,985,907 17,705,244,825 122,892,768,301
12. Thu nhập khác 23,530 6,900,000 6,856,944 538,590,522 25,086,374
13. Chi phí khác 957,247,221 568,901,816 183,170,161 831,762,093 2,360,167,591
14. Lợi nhuận khác -957,223,691 -562,001,816 -176,313,217 -293,171,571 -2,335,081,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,395,123,321 14,088,558,216 5,458,672,690 17,412,073,254 120,557,687,084
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,167,812,207 746,936,111 1,123,155,366 2,911,954,405 5,228,516,076
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 94,647,141 1,029,411,118 -812,700,448 -613,916,021 445,775,665
18. Lợi  nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,132,663,973 12,312,210,987 5,148,217,772 15,114,034,870 114,883,395,343
19. Lợi  nhuận sau thuế của công ty mẹ          
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiếm soát         114,883,395,343
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) 1,583 669 280 821 6,244
22. Lãi suy giảm trên cỗ phiếu          
           
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh          
1. Lợi nhuận trước thuế 30,395,123,321 14,088,558,216 5,458,672,690 7,412,073,254 120,557,687,084
2. Điều chỉnh cho các khoản:          
Khấu hao tài sản cố định và bất động sản đầu tư 35,699,431,140 25,536,800,099 22,014,936,673 16,072,750,300 18,185,869,186
Các khoản dự phòng 1,589,368,137 1,715,012,028   -768,535,950 8,747,029,645
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ -1,484,806,933 71,888,722 -354,835,882 -299,157,073 -1,516,289,759
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -419,681,682 -168,529,922 -2,233,677,055 -1,370,491,374
Chi phí lãi vay 37,888,176,820 19,965,557,756 26,963,745,985 27,367,445,859 44,046,434,792
Các khoản điều chỉnh khác        
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 104,087,292,485 60,958,135,139 53,913,989,544 57,550,899,335 188,650,239,574
Tăng, giảm các khoản phải thu -10,419,884,723 (2 700824670) (11420 710450) 48,578,248,124 -44,683,531,052
Tăng, giảm hàng tồn kho -60,187,985,658 -103,074,473,642 151,198,069,484 -86,403,327,581 -41,955,584,867
Tăng, giảm các khoản phải trả -48,881,706,734 17,268,018,310 -53,277,270,163 20,276,280,039 26,109,696,710
Tăng, giảm chi phí trả trước 3,806,376,208 -3,305,243,711 219,162,256 1,761,194,268 -2,087,581,944
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh     -27,116,170,568  
Tiên lãi vay đã trả -37,409,537,597 -19,847,206,722 -27,275,719,680 -1,592,834,880 -44,242,379,124
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,389,771,289 -948,946,875   903,518,640 -3,973,650,283
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,292,801,686     -3,419,694,998 1,040,900,000
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,588,897,738 -3,036,401,720   10,538,112,379 -7,204,704,800
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49,691,313,360 -54,686,943,891 -4,853,073,714 10,538,112,379 71,653,404,214
           
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư          
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và Các tài sản dài han khác -51,126,804,010   -51,423,905,515 -38,525,289,569 -16,283,509,410
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác     (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)    
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vi khác          
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác         1,530,000,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -60,000,000,000        
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác       32,868,623  
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia   419,681,682 168,529,922 2,248,454,833 1,123,944,477
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -111,126,804,010 -19,121,778,142 -51,255,375,593 -36,243,966,113 -13,629,564,933
           
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính          
1. Tiền thu tử phát hành cố phiếu, nhận góp vốn của chủ sỏ hữu          
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sử hữu, mua lại cổ phiếu cùa doanh nghiệp đã phát hành     (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)    
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,695,142,023,295 1,194,698,909,662 1,139,420,892,102 1,589,899,098,938 1,414,444,912,854
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,508,171,592,715 -1,100,740,324,704 -1,189,798,916,274 -1,548,918,352,452 -1,444,465,625,947
5. Tiền trả nợ thuê tài chính          
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,199,837,500   -8,279,853,750 -36,799,350,000 -38,500,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 77,770,593,080 93,958,584,958 -58,657,877,922 4,181,396,486 -68,520,713,093
Lưu chuyền tiền thuần trong năm 16,952,475,710 20,149,862,925 -1,408,806,238 -21,524,457,248 -10,496,873,812
Tiền và tương đương tiền đầu năm 28,785,124,424 8,575,263,155 9,990,690,435 31,508,039,371 42,358,163,642
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy dối ngoại tệ -22,024,928 59,998,344 -6,621,042 7,108,312 -320,381,836
Tiền và tương đương tiền cuối năm 45,715,575,206 28,785,124,424 8,575,263,155 9,990,690,435 31,540,907,994

(Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)

PHÂN TÍCH CÁC NHÓM CHỈ TIÊU

 
               
Phân tích tỷ lệ Công thức 2015 2014 2013 2012 2011
1. Tỷ lệ thanh khoản Tỷ lệ thanh toán hiện hành TSNH/Nợ NH 1.01 1.07 1.07 1.11 1.20
Tỷ lệ thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho)/Nợ NH 0.46 0.52 0.62 0.47 0.67
2. Tỷ lệ đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh Hiệu quả sử dụng tổng tài sản TNS/A 0.00 1.10 1.27 1.27  
Vòng quay tồn kho Giá vốn hàng bán/Tồn kho bình quân 2.59 2.98 3.08 2.99 4.39
Kỳ thu tiền bình quân (Khoản phải thu ngắn hạn x 360)/ Doanh thu tín dụng 388.39 347.65 374.18 388.36 354.56
3. Tỷ lệ tài trợ Tỷ lệ nợ/Tổng tài sản Tổng nợ/Tổng tài sản 0.75 0.67 0.63 0.67 0.62
Tỷ lệ thanh toán lãi vay EBIT/I 1.80 1.71 1.20 1.64 3.74
Sức sinh lợi cơ bản EBIT/A 0.06 0.04 0.05 0.05 0.21
4. Tỷ lệ đánh giá khả năng sinh lời Tỷ suất lợi nhuận/Tổng tài sản NI/A (ROA) 0.03 0.02 0.01 0.02 0.15
Tỷ suất lợi nhuận/Vốn chủ sở hữu NI/Vốn CSH (ROE) 0.10 0.04 0.02 0.05 0.39
5. Tỷ lệ đánh giá theo góc độ thị trường Tỷ lệ P/E P/EPS 6.06 17.04 33.93 15.35 2.75
Tỷ lệ P/B P/B 0.59 0.75 0.65 0.84  
                 

(Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)

PHÂN TÍCH CƠ CẤU BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

  2,015 2,015 2,014 2,014 2,013 2,013 2,012 Năm 2012 2,011 2,011
Tài sản Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 825,497,609,169 68.24% 582,107,097,202 69.52% 457,619,190,390 63.65% 600,572,377,073 72.21% 583,947,379,950 73.60%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,849,165,255 24.04% 229,128,788,614 27.36% 230,048,398,391 32.00% 227,745,210,601 27.38% 284,929,038,759 35.91%
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,591,280,610 22.29% 237,270,418,876 28.34% 221,327,568,816 30.78% 211,115,399,597 25.38% 289,302,447,287 36.46%
IV. Hàng tồn kho 449,918,224,544 37.19% 297,528,217,603 35.53% 194,453,743,961 27.05% 345,651,813,445 41.56% 259,248,485,864 32.68%
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,014,644,164 3.23% 26,664,966,561 3.18% 24,541,784,883 3.41% 17,184,662,592 2.07% 8,228,947,333 1.04%
II. Tài sản cố định 344,841,489,893 28.51% 245,668,340,815 29.34% 251,663,681,090 35.00% 223,147,759,144 26.83% 200,434,633,938 25.26%
1. Tài sản cố định hữu hình 283,304,950,460 23.42% 189,335,752,220 22.61% 186,597,589,193 25.95% 120,312,318,149 14.46% 124,200,461,775 15.65%
Nguyên giá 452,017,179,332 37.37% 282,565,264,082 33.75% 263,756,460,874 36.69% 178,864,765,925 21.50% 168,537,771,857 21.24%
Giá trị hao mòn lũy kế -168,712,228,872 -13.95% -93,229,511,862 -11.13% -77,158,871,681 -10.73% -58,552,447,776 -7.04% -44,337,310,082 -5.59%
3. Tài sản cố định vô hình 61,536,539,433 5.09% 49,640,884,101 5.93% 51,653,419,185 7.18% 53,439,970,934 6.42% 54,366,182,122 6.85%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,209,724,617,670 100.00% 837,340,913,180 100.00% 718,956,641,775 100.00% 831,752,811,317 100.00% 793,377,690,095 100.00%
                     
NGUỒN VỐN                    
C. NỢ PHẢI TRẢ 909,403,298,427 75.17% 556,952,420,410 66.51% 449,961,990,724 62.59% 556,528,395,262 66.91% 495,282,768,686 62.43%
I. Nợ ngắn hạn 821,173,311,333 67.88% 545,255,807,591 65.12% 125,893,875,731 17.51% 539,710,390,397 64.89% 488,076,104,262 61.52%
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 742,027,788,483 61.34% 472,718,403,104 56.45% 365,262,251,372 50.80%        
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,195,131,127 0.26% 6,784,028,865 0.81% 9,794,076,585 1.36% 13,595,350,299 1.63% 13,624,350,496 1.72%
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,321,319,243 24.83% 280,388,492,770 33.49% 268,994,651,051 37.41% 275,224,416,055 33.09% 298,094,921,409 37.57%
I. Vốn chủ sở hữu 300,321,319,243 24.83% 280,388,492,770 33.49% 268,994,651,051 37.41% 275,224,416,055 33.09% 298,094,921,409 37.57%
1. Vốn góp chủ sở hữu 183,996,750,000 15.21% 280,388,492,770 33.49% 183,996,750,000 25.59% 183,996,750,000 22.12% 183,996,750,000 23.19%
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,996,750,000 15.21%         19,920,224,200 2.39%    
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,209,724,617,670 100.00% 837,340,913,180 100.00% 718,956,641,775 100.00% 831,752,811,317 100.00% 793,377,690,095 100.00%

 

(Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)

PHÂN TÍCH CƠ CẤU BÁO CÁO LỜI LỖ – BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
                     
  2,015 2,015 2,014 2,014 2,013 2,013 2,012 Năm 2012 2,011 2,011
CHỈ TIÊU Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,143,691,117,561 100.37% 855,713,208,203 100.14% 990,819,376,809 100.37% 1,033,667,439,257 100.14% 1,292,239,188,008 100.33%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,215,971,210 0.37% 1,223,474,796 0.14% 3,607,717,819 0.37% 1,472,601,808 0.14% 4,198,607,718 0.33%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,139,475,146,351 100.00% 854,489,733,407 100.00% 987,211,658,990 100.00% 1,032,194,837,449 100.00% 1,288,040,580,290 100.00%
4. Giá vốn hàng bán 967,100,757,018 84.87% 732,310,352,861 85.70% 832,857,992,601 84.36% 904,719,129,316 87.65% 1,047,123,400,987 81.30%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,374,389,333 15.13% 122,179,380,546 14.30% 154,353,666,389 15.64% 127,475,708,133 12.35% 240,917,179,303 18.70%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,684,732,335 0.85% 2,851,602,963 0.33% 3,521,697,462 0.36% 7,316,944,029 0.71% 40,007,118,295 3.11%
7. Chi phí tài chính 47,507,563,649 4.17% 24,097,980,330 2.82% 25,559,728,891 2.59% 27,705,580,419 2.68% 46,422,901,689 3.60%
Trong đó: chi phí lãi vay 37,888,176,820 3.33% 19,965,557,756 2.34% 26,963,745,985 2.73% 27,367,445,859 2.65% 44,046,434,792 3.42%
8. Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)                  
9. Chi phí bán hàng 67,733,048,152 5.94% 57,506,453,018 6.73% 97,455,892,183 9.87% 60,271,450,928 5.84% 68,934,939,618 5.35%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,466,162,855 3.11% 28,775,990,129 3.37% 26,224,756,870 2.66% 29,110,375,990 2.82% 42,673,687,990 3.31%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,352,347,012 2.75% 14,650,560,032 1.71% 5,634,985,907 0.57% 17,705,244,825 1.72% 122,892,768,301 9.54%
12. Thu nhập khác 23,530 0.00% 6,900,000 0.00% 6,856,944 0.00% 538,590,522 0.05% 25,086,374 0.00%
13. Chi phí khác 957,247,221 0.08% 568,901,816 0.07% 183,170,161 0.02% 831,762,093 0.08% 2,360,167,591 0.18%
14. Lợi nhuận khác -957,223,691 -0.08% -562,001,816 -0.07% -176,313,217 -0.02% -293,171,571 -0.03% -2,335,081,217 -0.18%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,395,123,321 2.67% 14,088,558,216 1.65% 5,458,672,690 0.55% 17,412,073,254 1.69% 120,557,687,084 9.36%
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,167,812,207 0.10% 746,936,111 0.09% 1,123,155,366 0.11% 2,911,954,405 0.28% 5,228,516,076 0.41%
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 94,647,141 0.01% 1,029,411,118 0.12% -812,700,448 -0.08% -613,916,021 -0.06% 445,775,665 0.03%
18. Lợi  nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,132,663,973 2.56% 12,312,210,987 1.44% 5,148,217,772 0.52% 15,114,034,870 1.46% 114,883,395,343 8.92%
19. Lợi  nhuận sau thuế của công ty mẹ                    
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiếm soát                 114,883,395,343 8.92%
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,583 0.00% 669   280 0.00% 821 0.00% 6,244 0.00%
22. Lãi suy giảm trên cỗ phiếu                    

XEM THÊM ==> DOWNLOAD 999+ TIỂU LUẬN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

MÔ HÌNH CHỈ SỐ Z
           
THÔNG SỐ NĂM
2015 2014 2013 2012 2011
Tài sản ngắn hạn 825,497,609,169 582,107,097,202 457,619,190,390 600,572,377,073 583,947,379,950
Nợ phải trả 909,403,298,427 556,952,420,410 449,961,990,724 556,528,395,262 495,282,768,686
Lợi nhuận chưa phân phối 81,929,880,451 62,747,163,143 48,166,421,424 51,298,057,402 74,941,642,478
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay 68,283,300,141 34,054,115,972 32,422,418,675 44,779,519,113 164,604,121,876
Nguồn vốn chủ sở hữu 300,321,319,243 280,388,492,770 268,994,651,051 275,224,416,055 298,094,921,409
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,139,475,146,351 854,489,733,407 987,211,658,990 1,032,194,837,449 1,288,040,580,290
Tổng tài sản 1,209,724,617,670 837,340,913,180 718,956,641,775 831,752,811,317 793,377,690,095
X1 0.682 0.695 0.637 0.722 0.736
X2 0.068 0.075 0.067 0.062 0.094
X3 0.056 0.041 0.045 0.054 0.207
X4 0.330 0.503 0.598 0.495 0.602
X5 0.942 1.020 1.373 1.241 1.623
Chỉ số Z 2.252 2.415 2.761 2.687 3.707
           
   
     

(Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)

CÁC ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH
           
           
THÔNG SỐ NĂM
2015 2014 2013 2012 2011
Chi phí lãi vay 37,888,176,820 19,965,557,756 26,963,745,985 27,367,445,859 44,046,434,792
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,395,123,321 14,088,558,216 5,458,672,690 17,412,073,254 120,557,687,084
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,374,389,333 122,179,380,546 154,353,666,389 127,475,708,133 240,917,179,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,352,347,012 14,650,560,032 5,634,985,907 17,705,244,825 122,892,768,301
EBIT 68,283,300,141 34,054,115,972 32,422,418,675 44,779,519,113 164,604,121,876
F 141,022,042,321 107,528,820,514 148,718,680,482 109,770,463,308 118,024,411,002
DOL 3.07 4.16 5.59 3.45 1.72
DFL 2.25 2.42 5.94 2.57 1.37
DTL 6.89 10.05 33.18 8.88 2.34

NHẬN XÉT (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)

Nhận xét các chỉ tiêu:

  • Tỷ lệ thanh toán hiện hành của các năm đều lớn hơn 1, chứng tỏ doanh nghiệp (DN) có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt.
  • Ở các thời điểm, chỉ tiêu tỷ lệ thanh toán nhanh của DN đều nhỏ hơn 1, trung bình 0.55. Điều này cho thấy, các tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao tương đương 55% tài sản ngắn hạn và tương đối ổn định.
  • Tỷ lệ thanh toán lãi vay không cao, và xu hướng tăng từ năm 2013-2015.

Nhận xét về cơ cấu:

Trong cơ cấu tài sản, tài sản ngắn hạn chiếm >68%, nhưng trong đó tổng hàng tồn kho (chiếm 37,19%) và phải thu ngắn hạn của khách hàng (chiếm 22,29%) đã chiếm hết ~60%, tiền mặt chỉ chiếm 3,78%. Từ đó cho thấy khả năng linh hoạt về tài chính, nguồn vốn của công ty bị hạn chế.

Về các khoản phải thu khách hàng, từ năm 2013, 2014, 2015 có xu hướng giảm dần từ 30,78% -28,34% còn 22,29%. Đây là dấu hiệu tốt vì DN đã có chính sách tín dụng tốt hơn, nhằm giảm các khoản phải thu và tăng tiền mặt từ 1,19% (2013), lên 3,44% (2012), và 3,78% (2015).

Về cơ cấu hàng tồn kho có xu hướng tăng dần qua mỗi năm 2012-2015, tương ứng 27,05% – 35,53% -37,19%.

Về cơ cấu nguồn vốn, nợ phải trả chiếm đến gần 68%, vốn chủ sở hữu chiếm ~25%. Điều này cho thấy khả năng linh hoạt trong nguồn vốn của DN thấp.

Nhận xét về chỉ số z: Những năm 2015, 2014, 2013, 2012, chỉ số 1,8 < Z <2,99, DN nằm trong vùng cảnh báo, có nguy cơ phá sản.

Năm 2011, Z>2,99 nên DN nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản. (Tiểu luận: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang)


Trên đây là tiểu luận môn Tài chính doanh nghiệp đề tài: Phân tích BCTC Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cửu Long An Giang, dành cho các bạn đang làm tiểu luận môn học chuyên ngành: còn nhiều bài mẫu tiểu luận môn học các bạn tìm kiếm trên chuyên mục nhé. 

Lưu ý: Có thể trên website không có tài liệu đúng như các bạn mong muốn để hoàn thiện bài làm hoàn toàn mới và chất lượng tốt các bạn có thể cần tới sự hỗ trợ của dịch vụ viết tiểu luận để kham khảo bảng giá và quy trình làm việc các bạn có thể trao đổi với mình qua SDT/Zalo: https://zalo.me/0932091562

DOWNLOAD FILE

Contact Me on Zalo